Trang chủAYS • KLSE
add
AYS Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,34 N
Tỷ số P/E
28,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 297,13 Tr | -4,76% |
Chi phí hoạt động | -407,00 N | 71,64% |
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | 1,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 | -3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 Tr | -723,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,16 Tr | 48,74% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -7,41% |
Tổng nợ | 615,80 Tr | -10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | 1,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,08 Tr | 160,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 Tr | 2,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,58 Tr | -166,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 Tr | 58,18% |
Dòng tiền tự do | 37,22 Tr | 167,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
310