Trang chủAYS • KLSE
add
AYS Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
104,65 Tr MYR
Số lượng trung bình
57,71 N
Tỷ số P/E
31,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,08 Tr | -13,19% |
Chi phí hoạt động | -5,62 Tr | -1.271,22% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 130,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | 134,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,48 Tr | 1.294,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,51 Tr | 13,25% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -5,40% |
Tổng nợ | 632,33 Tr | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 130,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,20 Tr | -14,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,04 Tr | 522,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 Tr | -119,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,61 Tr | -857,00% |
Dòng tiền tự do | -19,23 Tr | 27,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
310