Trang chủAYS • KLSE
add
AYS Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
100,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
49,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,85 Tr | 13,10% |
Chi phí hoạt động | -3,02 Tr | -304,97% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 38,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 22,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 Tr | -4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -89,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,82 Tr | -6,68% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 5,53% |
Tổng nợ | 736,24 Tr | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 38,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,13 Tr | 160,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -2.197,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,42 Tr | -51,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,87 Tr | 324,17% |
Dòng tiền tự do | 65,34 Tr | 180,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
310