Trang chủAYRWF • OTCMKTS
add
Ayr Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
359,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,66%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,31 Tr | -9,09% |
Chi phí hoạt động | 52,61 Tr | 2,54% |
Thu nhập ròng | -57,14 Tr | 46,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,25 | 40,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | -94,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,64 Tr | -47,14% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -14,74% |
Tổng nợ | 946,67 Tr | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,14 Tr | 46,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,73 Tr | 23,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,77 Tr | 42,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 Tr | -119,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | -89,45% |
Dòng tiền tự do | 14,12 Tr | 124,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.500