Trang chủAYRO • NASDAQ
add
AYRO Inc
0,42 $
Sau giờ giao dịch:(1,21%)-0,0051
0,42 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 Tr USD
Số lượng trung bình
258,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | -51,76% |
Thu nhập ròng | 845,01 N | 123,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | 59,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 Tr | -47,43% |
Tổng tài sản | 16,16 Tr | -66,25% |
Tổng nợ | 9,78 Tr | -62,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 845,01 N | 123,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 68,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 Tr | 107,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,27 Tr | 88,30% |
Dòng tiền tự do | 2,50 Tr | 189,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58