Trang chủAYMSYNTEX • NSE
add
AYM Syntex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
175,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,20 ₹ - 178,99 ₹
Phạm vi một năm
167,00 ₹ - 326,11 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 T INR
Số lượng trung bình
16,13 N
Tỷ số P/E
151,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | -5,97% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 4,78% |
Thu nhập ròng | -35,60 Tr | -256,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -267,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,32 Tr | -46,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,20 Tr | 62,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,60 Tr | -256,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.440