Trang chủAYLS • IDX
add
Agro Yasa Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
84,00 Rp - 104,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 179,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
79,37 T IDR
Số lượng trung bình
14,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,35 Tr | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 632,23 Tr | 47,05% |
Thu nhập ròng | -506,83 Tr | -45,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,79 | -43,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -590,47 Tr | -49,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,33 Tr | 23,74% |
Tổng tài sản | 42,03 T | -8,12% |
Tổng nợ | 150,19 Tr | -90,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,83 Tr | -45,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,81 Tr | -194,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,81 Tr | -194,30% |
Dòng tiền tự do | 185,66 Tr | 9,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3