Trang chủAYES • IST
add
Ayes Akdeniz Yapi Elemanlari San Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
14,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,90 ₺ - 14,90 ₺
Phạm vi một năm
7,54 ₺ - 19,75 ₺
Số lượng trung bình
124,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 53,71 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | -56,27 Tr | -1.147,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 | -1.057,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,16 Tr | 35,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,84 Tr | -57,31% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 31,14% |
Tổng nợ | 2,24 T | 47,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,27 Tr | -1.147,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,47 Tr | -223,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,47 Tr | -457,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,64 Tr | -3,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,49 Tr | -167,28% |
Dòng tiền tự do | -61,86 Tr | -2,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
206