Trang chủAYER • KLSE
add
AYER Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 RM
Phạm vi một năm
6,70 RM - 7,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
561,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,59 N
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,75 Tr | -15,19% |
Chi phí hoạt động | 6,42 Tr | 240,36% |
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | -2,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,24 | 15,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,93 Tr | -44,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,82 Tr | 69,22% |
Tổng tài sản | 702,68 Tr | 4,95% |
Tổng nợ | 85,51 Tr | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | -2,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 Tr | -74,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,81 Tr | 491,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 N | -5,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,25 Tr | -55,40% |
Dòng tiền tự do | -15,30 Tr | 71,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
288