Trang chủAYDEM • IST
add
Aydem Yenilenebilir Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,41 ₺ - 17,80 ₺
Phạm vi một năm
15,53 ₺ - 28,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,44 T TRY
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 198,27 Tr | 386,74% |
Thu nhập ròng | -37,35 Tr | -101,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | -101,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -38,18% |
Tổng tài sản | 63,00 T | -8,10% |
Tổng nợ | 30,33 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 698,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,35 Tr | -101,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 13,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,64 Tr | 54,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -360,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -581,63 Tr | -363,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
550