Trang chủAYASF • OTCMKTS
add
Aya Gold & Silver Inc
10,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,032%)-0,0033
10,20 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:11 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 $
Mức chênh lệch một ngày
9,75 $ - 11,03 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 14,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CAD
Số lượng trung bình
183,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,83 Tr | 566,36% |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | 115,18% |
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 372,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,48 | 140,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 350,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 Tr | 368,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,32 Tr | -79,77% |
Tổng tài sản | 418,95 Tr | 5,91% |
Tổng nợ | 159,26 Tr | 29,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 372,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,93 Tr | 312,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,96 Tr | 50,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,71 Tr | -105,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,62 Tr | -131,01% |
Dòng tiền tự do | -8,07 Tr | 80,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
405