Trang chủAYA • ASX
add
Artrya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 2,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
771,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 N | — |
Chi phí hoạt động | -1,44 Tr | -19,93% |
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -25,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,77 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 Tr | -25,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 Tr | 58,84% |
Tổng tài sản | 23,68 Tr | 24,53% |
Tổng nợ | 2,39 Tr | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -25,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 Tr | -25,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,50 N | -82,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,96 Tr | 8.098,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | 146,35% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | -21,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web