Trang chủAXTRART • BKK
add
Axtra Future City Freehold & Lshld REIT
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
11,70 ฿ - 12,10 ฿
Phạm vi một năm
10,50 ฿ - 13,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
28,28 T THB
Số lượng trung bình
892,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,35 Tr | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 71,24 Tr | -6,74% |
Thu nhập ròng | 548,06 Tr | -0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,15 | 0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,28 Tr | -0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,87 Tr | -89,62% |
Tổng tài sản | 32,42 T | 0,78% |
Tổng nợ | 3,53 T | -6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,06 Tr | -0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -772,97 Tr | -241,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -699,17 Tr | -30,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | -18.632,49% |
Dòng tiền tự do | 315,77 Tr | 4,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web