Trang chủAXTI • NASDAQ
add
AXT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 $
Mức chênh lệch một ngày
8,58 $ - 9,68 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 9,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
406,13 Tr USD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,96 Tr | 18,23% |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | -19,16% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | 45,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 202,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 Tr | -7,18% |
Tổng tài sản | 334,03 Tr | -6,06% |
Tổng nợ | 93,58 Tr | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.527