Trang chủAXTI • NASDAQ
add
AXT Inc
1,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,17 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 4,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,35 Tr USD
Số lượng trung bình
443,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,10 Tr | 22,89% |
Chi phí hoạt động | 10,57 Tr | 29,14% |
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | -40,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,27 | -14,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | -210,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,83 Tr | -42,76% |
Tổng tài sản | 339,31 Tr | -5,40% |
Tổng nợ | 84,41 Tr | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | -40,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 Tr | -11,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,00 N | -119,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,04 Tr | -179,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | -146,05% |
Dòng tiền tự do | 8,44 Tr | 74,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.527