Trang chủAXTERIA • KLSE
add
Axteria Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
390,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,56 Tr | -25,63% |
Chi phí hoạt động | -4,23 Tr | -3.392,56% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 1.606,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | 2.205,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 Tr | 455,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,82 Tr | 22,13% |
Tổng tài sản | 229,56 Tr | 15,57% |
Tổng nợ | 81,64 Tr | 96,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 1.606,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,70 Tr | 287,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,11 Tr | 10,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,74 Tr | -220,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | -64,16% |
Dòng tiền tự do | 7,52 Tr | 212,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
31