Trang chủAXSM • NASDAQ
add
Axsome Therapeutics Inc
104,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
104,47 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:35:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
103,83 $
Mức chênh lệch một ngày
102,37 $ - 104,57 $
Phạm vi một năm
64,11 $ - 139,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T USD
Số lượng trung bình
777,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,77 Tr | 66,04% |
Chi phí hoạt động | 169,88 Tr | 42,50% |
Thu nhập ròng | -74,91 Tr | 24,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,08 | 54,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,54 | 25,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,56 Tr | -11,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,35 Tr | -18,34% |
Tổng tài sản | 568,50 Tr | -3,36% |
Tổng nợ | 511,48 Tr | 28,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 88,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,91 Tr | 24,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,20 Tr | 13,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | -328,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,24 Tr | 712.300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,99 Tr | 60,53% |
Dòng tiền tự do | 464,75 N | 103,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
683