Trang chủAXS • AMS
add
Accsys Technologies Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 €
Mức chênh lệch một ngày
0,68 € - 0,69 €
Phạm vi một năm
0,48 € - 0,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
143,28 Tr GBP
Số lượng trung bình
139,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,21 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | -21,17% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 206,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 207,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 Tr | 44,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,42 Tr | -36,48% |
Tổng tài sản | 180,95 Tr | -13,82% |
Tổng nợ | 83,63 Tr | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 206,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 Tr | -69,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 Tr | -43,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -133,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 Tr | -229,04% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | 47,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
215