Trang chủAXREF • OTCMKTS
add
Amarc Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,66 Tr | 6,51% |
Thu nhập ròng | 649,90 N | 731,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,65 Tr | -6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 Tr | -15,50% |
Tổng tài sản | 7,55 Tr | -14,90% |
Tổng nợ | 7,31 Tr | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -468,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.186,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,90 N | 731,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,47 Tr | 8,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 Tr | 2,25% |
Dòng tiền tự do | -6,17 Tr | -36,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web