Trang chủAXOLOT • STO
add
Axolot Solutions Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,50 kr - 0,52 kr
Phạm vi một năm
0,24 kr - 0,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
138,15 Tr SEK
Số lượng trung bình
647,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 Tr | 146,70% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | 72,48% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | 55,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,70 | 82,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | -115,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 Tr | -17,41% |
Tổng tài sản | 72,98 Tr | 352,88% |
Tổng nợ | 3,15 Tr | -36,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | 55,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,00 N | 52,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,00 N | -426,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 888,00 N | 122,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,00 N | 100,19% |
Dòng tiền tự do | 10,25 N | -97,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3