Trang chủAXISCADES • NSE
add
Axiscades Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.131,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.084,80 ₹ - 1.164,30 ₹
Phạm vi một năm
420,90 ₹ - 1.164,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,07 T INR
Số lượng trung bình
131,47 N
Tỷ số P/E
63,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 555,28 Tr | 56,23% |
Thu nhập ròng | 307,55 Tr | 253,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | 240,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,94 Tr | 21,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -15,62% |
Tổng tài sản | 11,27 T | -1,05% |
Tổng nợ | 4,71 T | -13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,55 Tr | 253,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.131