Trang chủAXIO • IDX
add
Tera Data Indonusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
113,00 Rp - 124,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 178,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
671,61 T IDR
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,72 T | 44,33% |
Chi phí hoạt động | 37,33 T | 25,08% |
Thu nhập ròng | 6,63 T | 73,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 20,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,02 T | -9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | -86,75% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 19,83% |
Tổng nợ | 618,31 T | 48,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,63 T | 73,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,73 T | 4.595,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,16 T | -90,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,68 T | -373,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,11 T | 76,58% |
Dòng tiền tự do | 85,47 T | 294,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
158