Trang chủAXIL • NYSEAMERICAN
add
AXIL Brands Inc
5,30 $
Sau giờ giao dịch:(3,94%)-0,21
5,09 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:15 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,05 $ - 5,39 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 10,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,81 Tr USD
Số lượng trung bình
14,92 N
Tỷ số P/E
34,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,86 Tr | 17,17% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | -1,66% |
Thu nhập ròng | 334,29 N | 404,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 359,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,82 N | 470,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | -1,50% |
Tổng tài sản | 15,36 Tr | 35,21% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | 48,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,29 N | 404,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -739,19 N | -182,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,50 N | -125,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,46 N | 282,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -683,23 N | -176,35% |
Dòng tiền tự do | -788,28 N | -182,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10