Trang chủAXI • ASX
add
Axiom Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
45,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -192,50 N | -126,30% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -23,33% |
Thu nhập ròng | 67,00 N | 103,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,81 | 87,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 15,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | 61,08% |
Tổng tài sản | 15,32 Tr | -17,74% |
Tổng nợ | 7,23 Tr | -11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 N | 103,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,00 N | 87,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 Tr | 345,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -249,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 633,50 N | 238,47% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -123,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2