Trang chủAXDDF • OTCMKTS
add
Azucar Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,20 N | 148,95% |
Thu nhập ròng | -43,99 N | -124,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | 28,54% |
Tổng tài sản | 1,74 Tr | 21,20% |
Tổng nợ | 61,81 N | 48,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,99 N | -124,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,20 N | -112,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,11 N | -81,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,09 N | -121,20% |
Dòng tiền tự do | -83,13 N | 52,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web