Trang chủAX1 • FRA
add
Sipai Health Technology Co, Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 €
Mức chênh lệch một ngày
0,42 € - 0,44 €
Phạm vi một năm
0,42 € - 0,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T HKD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 169,23 Tr | -0,67% |
Thu nhập ròng | -122,77 Tr | -50,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,15 | -55,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,48 Tr | -25,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,77 Tr | -18,58% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -19,53% |
Tổng nợ | 1,06 T | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 764,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,77 Tr | -50,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,08 Tr | -565,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,86 Tr | -35,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,66 Tr | 37,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,23 Tr | -143,62% |
Dòng tiền tự do | -34,91 Tr | -167,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3.242