Trang chủAX1 • ASX
add
Accent Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 2,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
790,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
13,00
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,15 Tr | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 180,13 Tr | 4,94% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | -39,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -38,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,39 Tr | -38,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,56 Tr | 41,03% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 9,15% |
Tổng nợ | 777,91 Tr | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | -39,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,75 Tr | 17,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,13 Tr | -214,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,05 Tr | 29,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | 79,63% |
Dòng tiền tự do | 44,83 Tr | -1,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.600