Trang chủAWX • SGX
add
AEM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
534,72 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
38,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,28 Tr | 31,07% |
Chi phí hoạt động | -37,32 Tr | — |
Thu nhập ròng | 940,00 N | 202,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | 178,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | -213,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,27 Tr | 25,79% |
Tổng tài sản | 643,01 Tr | -0,58% |
Tổng nợ | 157,39 Tr | -8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 940,00 N | 202,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.372