Trang chủAWX • NYSEAMERICAN
add
Avalon Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 $
Mức chênh lệch một ngày
2,41 $ - 2,44 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 3,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 Tr USD
Số lượng trung bình
3,28 N
Tỷ số P/E
80,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,25 Tr | -12,17% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | -6,51% |
Thu nhập ròng | 274,00 N | -71,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -67,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | -30,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | -1,62% |
Tổng tài sản | 88,06 Tr | -4,00% |
Tổng nợ | 52,48 Tr | -5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,00 N | -71,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 Tr | -5,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,00 N | 16,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,00 N | -22,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 Tr | -5,96% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | 1,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
882