Trang chủAWV • SGX
add
Captii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 Tr | 19,18% |
Chi phí hoạt động | 929,00 N | 6,29% |
Thu nhập ròng | -291,00 N | -2,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,11 | 14,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -242,00 N | 61,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,29 Tr | 11,52% |
Tổng tài sản | 39,18 Tr | -16,50% |
Tổng nợ | 4,49 Tr | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,00 N | -2,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | 409,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,00 N | -53,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 N | -6,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 254,15% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | 653,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
209