Trang chủAWV • SGX
add
Captii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | -23,56% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | -104,00 N | 96,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | 95,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,00 N | -104,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -833,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,61 Tr | 20,29% |
Tổng tài sản | 38,28 Tr | -6,93% |
Tổng nợ | 3,08 Tr | -15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,00 N | 96,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 65,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,00 N | 73,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,00 N | 42,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 6,65% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | 235,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
209