Trang chủAWT • FRA
add
Hackett Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 €
Mức chênh lệch một ngày
16,40 € - 16,40 €
Phạm vi một năm
15,80 € - 30,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
528,20 Tr USD
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,63 Tr | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 23,36 Tr | 29,90% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -81,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -81,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -2,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 Tr | -56,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,14 Tr | -47,03% |
Tổng tài sản | 200,52 Tr | 6,93% |
Tổng nợ | 80,71 Tr | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -81,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,65 Tr | -58,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | -202,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | 69,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 963,00 N | -84,44% |
Dòng tiền tự do | 7,23 Tr | -41,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.685