Trang chủAWM • SGX
add
Shanghai Turbo Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
885,08 N SGD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,26 Tr | -12,85% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | 9,73% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -39,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,55 | -59,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -653,00 N | -1.774,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,11 Tr | 50,48% |
Tổng tài sản | 137,50 Tr | 45,85% |
Tổng nợ | 130,08 Tr | 55,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -39,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,79 Tr | 10,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,33 Tr | 556,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,08 Tr | -575,30% |
Dòng tiền tự do | -19,06 Tr | -704,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web