Trang chủAWM • SGX
add
Shanghai Turbo Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,20 N SGD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,56 Tr | -20,19% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | -13,39% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,41 | -53,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -126,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 Tr | 38,33% |
Tổng tài sản | 100,21 Tr | 11,03% |
Tổng nợ | 93,07 Tr | 21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,30 Tr | -240,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,62 Tr | 1.797,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,96 Tr | -28,39% |
Dòng tiền tự do | -14,82 Tr | -311,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web