Trang chủAWLIF • OTCMKTS
add
Ameriwest Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,61 N | -83,02% |
Thu nhập ròng | -336,35 N | 58,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,30 N | 83,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,01 N | 218,62% |
Tổng tài sản | 4,70 Tr | -44,94% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 45,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,35 N | 58,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,60 N | -10.994,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,96 N | 122,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,16 N | -88,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 N | 2.093,42% |
Dòng tiền tự do | 50,77 N | 124,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web