Trang chủAWLIF • OTCMKTS
add
Ameriwest Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 440,55 N | -90,43% |
Thu nhập ròng | -759,26 N | 82,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,73 N | -446,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,62 N | -66,56% |
Tổng tài sản | 4,61 Tr | -9,59% |
Tổng nợ | 507,51 N | -67,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -759,26 N | 82,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,81 N | -2.164,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,87 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,68 N | 3.686,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 N | 17.762,96% |
Dòng tiền tự do | -534,70 N | -121,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web