Trang chủAWLI • CNSX
add
Ameriwest Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -273,77 N | -297,22% |
Thu nhập ròng | 459,41 N | 265,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | 1.802,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,18 N | 76,48% |
Tổng tài sản | 4,93 Tr | -42,80% |
Tổng nợ | 927,49 N | 147,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,41 N | 265,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,44 N | -208,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,96 N | 98,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | 759,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,60 N | 102,69% |
Dòng tiền tự do | -856,68 N | -34,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web