Trang chủAWK • SGX
add
Fuxing China Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
19,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,54 Tr | -1,16% |
Chi phí hoạt động | 16,15 Tr | 88,45% |
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | -193,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,86 | -194,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 Tr | -44,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,96 Tr | -24,41% |
Tổng tài sản | 824,61 Tr | -11,40% |
Tổng nợ | 260,49 Tr | -25,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | -193,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,18 Tr | -35,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 Tr | -2.491,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,04 Tr | -272,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 Tr | -116,56% |
Dòng tiền tự do | 950,00 N | -77,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.161