Trang chủAWHL • OTCMKTS
add
Aspira Women's Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr USD
Số lượng trung bình
620,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 Tr | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | -18,97% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 59,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,31 | 62,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | 31,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 Tr | -2,96% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | -6,25% |
Tổng nợ | 6,78 Tr | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -60,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -425,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 59,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66