Trang chủAWG • SGX
add
Ascent Bridge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,30 Tr SGD
Số lượng trung bình
29,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,50 N | -42,13% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -2,92% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -337,22 | -85,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -925,00 N | -17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,00 N | -76,24% |
Tổng tài sản | 32,70 Tr | 2,37% |
Tổng nợ | 5,08 Tr | 29,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,50 N | 23,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | -112,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -540,00 N | -30,28% |
Dòng tiền tự do | -499,00 N | -23,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
17