Trang chủAWFIS • NSE
add
Awfis Space Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
601,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
582,20 ₹ - 606,45 ₹
Phạm vi một năm
545,50 ₹ - 810,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,59 T INR
Số lượng trung bình
359,05 N
Tỷ số P/E
55,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 29,86% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 39,36% |
Thu nhập ròng | 99,77 Tr | 257,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 175,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 53,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,89 Tr | 1.574,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,77 Tr | 257,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
737