Trang chủAWE • CVE
add
Thunderstruck Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 221,27 N | 84,97% |
Thu nhập ròng | -221,26 N | -89,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -221,05 N | -84,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,22 N | 23,44% |
Tổng tài sản | 4,30 Tr | 0,77% |
Tổng nợ | 880,04 N | 27,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,26 N | -89,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 N | 161,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,26 N | -12,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,69 N | 130,89% |
Dòng tiền tự do | 19,87 N | 448,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web