Trang chủAWC • KLSE
add
AWC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,54 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 1,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
183,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
427,62 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,37 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 13,68 Tr | -20,51% |
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | -1,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | -3,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 Tr | -28,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,34 Tr | 15,36% |
Tổng tài sản | 428,13 Tr | -3,06% |
Tổng nợ | 199,06 Tr | -13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | -1,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 Tr | -71,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,67 Tr | -73,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | 91,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,86 Tr | -54,16% |
Dòng tiền tự do | 6,57 Tr | -34,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.049