Trang chủAW9U • SGX
add
First Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
580,52 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
14,93
Tỷ lệ cổ tức
8,04%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,23 Tr | -2,93% |
Chi phí hoạt động | 622,00 N | 29,99% |
Thu nhập ròng | 11,97 Tr | 16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,42 | 20,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,47 Tr | -3,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,54 Tr | 7,46% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -1,05% |
Tổng nợ | 536,94 Tr | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,97 Tr | 16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,54 Tr | 5,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,00 N | 61,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,48 Tr | 10,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 434,50 N | 112,09% |
Dòng tiền tự do | 12,33 Tr | -2,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
23