Trang chủAVY • NYSE
add
Avery Dennison
187,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
187,96 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:44:05 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
184,86 $
Mức chênh lệch một ngày
184,42 $ - 188,17 $
Phạm vi một năm
181,99 $ - 233,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,10 T USD
Số lượng trung bình
553,28 N
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 346,90 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | 181,70 Tr | 31,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | 26,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,33 | 10,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,80 Tr | 6,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,60 Tr | 2,75% |
Tổng tài sản | 8,45 T | 3,92% |
Tổng nợ | 6,06 T | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,70 Tr | 31,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,10 Tr | -16,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,70 Tr | -127,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,70 Tr | 28,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 Tr | 154,17% |
Dòng tiền tự do | 174,96 Tr | -27,36% |
Giới thiệu
Avery Dennison Corporation is a multinational manufacturer and distributor of pressure-sensitive adhesive materials, apparel branding labels and tags, RFID inlays, and specialty medical products. The company is a member of the Fortune 500 and is headquartered in Mentor, Ohio. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
35.000