Trang chủAVY • NYSE
add
Avery Dennison
Giá đóng cửa hôm trước
174,39 $
Mức chênh lệch một ngày
171,85 $ - 176,03 $
Phạm vi một năm
156,23 $ - 209,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 T USD
Số lượng trung bình
744,13 N
Tỷ số P/E
19,82
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 353,90 Tr | 2,02% |
Thu nhập ròng | 166,30 Tr | -8,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | -9,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,37 | 1,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,10 Tr | 2,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,70 Tr | 132,12% |
Tổng tài sản | 8,87 T | 4,91% |
Tổng nợ | 6,66 T | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,30 Tr | -8,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,10 Tr | 15,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,40 Tr | 14,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,90 Tr | 124,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,40 Tr | 8.115,38% |
Dòng tiền tự do | 249,58 Tr | 42,64% |
Giới thiệu
Avery Dennison Corporation is a multinational manufacturer and distributor of pressure-sensitive adhesive materials, apparel branding labels and tags, RFID inlays, and specialty medical products. The company is a member of the Fortune 500 and is headquartered in Mentor, Ohio. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
35.000