Trang chủAVXL • NASDAQ
add
Anavex Life Sciences Corp
9,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)+0,030
9,40 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,58 $
Mức chênh lệch một ngày
9,33 $ - 9,69 $
Phạm vi một năm
5,03 $ - 14,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
804,83 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,33 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | -13,24 Tr | -8,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,16 Tr | -27,09% |
Tổng tài sản | 102,43 Tr | -27,63% |
Tổng nợ | 11,47 Tr | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,24 Tr | -8,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,46 Tr | -140,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -147,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,61 Tr | -2.218,57% |
Dòng tiền tự do | -10,44 Tr | -492,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42