Trang chủAVX • SGX
add
HL Global Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
127,46 N
Tỷ số P/E
25,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 Tr | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 798,50 N | 5,41% |
Thu nhập ròng | 225,50 N | -41,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,86 | -42,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,50 N | -33,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,43 Tr | 3,94% |
Tổng tài sản | 82,20 Tr | 2,80% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,50 N | -41,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,50 N | -5,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 N | -104,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | -8,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,50 N | -86,86% |
Dòng tiền tự do | 112,88 N | 41,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web