Trang chủAVU • CVE
add
Avrupa Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,17 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,08 N | 2.059,73% |
Thu nhập ròng | 140,97 N | 359,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,38 N | -1.979,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,14 N | 1.160,26% |
Tổng tài sản | 1,65 Tr | 69,09% |
Tổng nợ | 445,33 N | 185,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,97 N | 359,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,01 N | 996,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,30 N | 282,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,31 N | 402,90% |
Dòng tiền tự do | -31,95 N | -256,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web