Trang chủAVTX • NASDAQ
add
Avalo Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,06 $ - 4,49 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,39 Tr USD
Số lượng trung bình
75,03 N
Tỷ số P/E
0,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,76 Tr | 80,89% |
Thu nhập ròng | -13,15 Tr | 89,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,29 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,53 Tr | -179,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,05 Tr | 13,50% |
Tổng tài sản | 138,52 Tr | 11,96% |
Tổng nợ | 15,91 Tr | -92,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,15 Tr | 89,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,46 Tr | -52,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,46 Tr | -109,20% |
Dòng tiền tự do | -4,65 Tr | -102,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23