Trang chủAVTX • NASDAQ
add
Avalo Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,09 $
Mức chênh lệch một ngày
16,10 $ - 17,11 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 19,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,36 Tr USD
Số lượng trung bình
445,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,66 Tr | 30,85% |
Thu nhập ròng | -20,76 Tr | -121,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,92 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,18 Tr | -103,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,26 Tr | 21,23% |
Tổng tài sản | 126,58 Tr | 16,87% |
Tổng nợ | 22,01 Tr | -80,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,76 Tr | -121,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,39 Tr | 30,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,00 N | 0,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,72 Tr | -393,70% |
Dòng tiền tự do | -5,56 Tr | 95,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23