Trang chủAVT • FRA
add
AviChina Industry & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 €
Mức chênh lệch một ngày
0,42 € - 0,42 €
Phạm vi một năm
0,27 € - 0,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,70 T HKD
Số lượng trung bình
6,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,68 T | 21,59% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | -3,38% |
Thu nhập ròng | 468,05 Tr | 3,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | -15,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | -11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,65 T | 11,82% |
Tổng tài sản | 202,04 T | 9,17% |
Tổng nợ | 105,40 T | 8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,05 Tr | 3,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,19 T | 10,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -112,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 T | 393,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,16 T | 41,74% |
Dòng tiền tự do | 197,24 Tr | 2,02% |
Giới thiệu
AviChina Industry & Technology is a partially state-owned publicly listed aviation company headquartered in Beijing. It primarily is involved with aircraft manufacturing, supplying aviation Ancillary Systems and providing aviation engineering services.
The company is a subsidiary of the Aviation Industry Corporation of China. Wikipedia
Ngày thành lập
30 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
71.847