Trang chủAVT-B • STO
add
AVTECH Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,72 kr - 10,00 kr
Phạm vi một năm
3,50 kr - 12,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
481,72 Tr SEK
Số lượng trung bình
140,54 N
Tỷ số P/E
32,26
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,80 Tr | 38,00% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 13,51% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 92,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,68 | 39,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 Tr | 74,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,20 Tr | 33,87% |
Tổng tài sản | 58,80 Tr | 23,01% |
Tổng nợ | 4,30 Tr | -10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 92,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 Tr | 43,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 Tr | 43,90% |
Dòng tiền tự do | 5,55 Tr | 25,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
16