Trang chủAVT-B • STO
add
AVTECH Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,86 kr - 7,02 kr
Phạm vi một năm
3,50 kr - 7,98 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
345,07 Tr SEK
Số lượng trung bình
113,38 N
Tỷ số P/E
31,47
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 Tr | 23,80% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 12,91% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 71,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,18 | 38,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 Tr | 40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,40 Tr | 20,03% |
Tổng tài sản | 51,60 Tr | 18,88% |
Tổng nợ | 4,50 Tr | 41,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 71,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
12