Trang chủAVRT • TLV
add
Avrot Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,20 ILA
Phạm vi một năm
40,00 ILA - 88,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
190,50 Tr ILS
Số lượng trung bình
24,86 N
Tỷ số P/E
54,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,28 Tr | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | 15,20% |
Thu nhập ròng | 423,50 N | 117,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 132,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 Tr | 9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 Tr | 7,40% |
Tổng tài sản | 220,52 Tr | 1,88% |
Tổng nợ | 112,41 Tr | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 423,50 N | 117,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 Tr | 49,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -674,50 N | 35,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | 0,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -896,00 N | 61,42% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | 1,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
105