Trang chủAVROIND • NSE
add
Avro India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
138,10 ₹ - 144,89 ₹
Phạm vi một năm
126,50 ₹ - 230,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T INR
Số lượng trung bình
20,66 N
Tỷ số P/E
50,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,68 Tr | 29,61% |
Chi phí hoạt động | 55,80 Tr | 21,83% |
Thu nhập ròng | 10,52 Tr | 59,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 23,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,19 Tr | 62,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,46 Tr | 3.194,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,52 Tr | 59,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
33