Trang chủAVR • ASX
add
Anteris Technologies Global Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 $
Mức chênh lệch một ngày
7,00 $ - 7,35 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 13,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,00 N | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 21,35 Tr | 13,64% |
Thu nhập ròng | -20,83 Tr | -11,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 N | -13,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,47 Tr | -13,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,44 Tr | 293,04% |
Tổng tài sản | 39,88 Tr | 125,28% |
Tổng nợ | 15,85 Tr | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,83 Tr | -11,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,54 Tr | -46,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -537,00 N | 16,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,00 N | -103,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,52 Tr | -7.784,27% |
Dòng tiền tự do | -12,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136