Trang chủAVNW • NASDAQ
add
Aviat Networks Inc
24,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,30 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,21 $
Mức chênh lệch một ngày
22,87 $ - 25,46 $
Phạm vi một năm
12,96 $ - 26,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,09 Tr USD
Số lượng trung bình
87,67 N
Tỷ số P/E
232,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,34 Tr | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 28,57 Tr | 10,54% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 235,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 239,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | 15,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,01 Tr | -21,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,69 Tr | -7,63% |
Tổng tài sản | 633,30 Tr | 18,32% |
Tổng nợ | 370,11 Tr | 32,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 235,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,51 Tr | 26,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | -739,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 289,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,33 Tr | 60,09% |
Dòng tiền tự do | -4,47 Tr | -120,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
922