Trang chủAVNT • TSE
add
Avant Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 Tr | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -7,12% |
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | -9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,25 | -7,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 Tr | 50,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | -17,63% |
Tổng tài sản | 52,34 Tr | -29,67% |
Tổng nợ | 23,57 Tr | -17,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | -9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | 20,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 90,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | -124,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,00 N | -73,63% |
Dòng tiền tự do | -235,75 N | -121,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
180